--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hú hí
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hú hí
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hú hí
+ verb
to amuse, to enjoy oneself
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hú hí"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hú hí"
:
ha ha
ha hả
hà hơi
hả hê
hả hơi
hạ hồi
hài hoà
hài hòa
hải hà
hào hoa
more...
Lượt xem: 697
Từ vừa tra
+
hú hí
:
to amuse, to enjoy oneself
+
heavy
:
nặng, nặng nề ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))a heavy burden gánh nặnga heavy task công việc nặng nềa heavy wound vết thương nặnga heavy sleep giấc ngủ nặng nềa heavy drinker người nghiện rượu nặngheavy losses thiệt hại nặng